Có 2 kết quả:

嫏环 láng huán ㄌㄤˊ ㄏㄨㄢˊ嫏環 láng huán ㄌㄤˊ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

(như: ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環,玉京嫏环)

Từ điển phổ thông

(như: ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環,玉京嫏环)